|
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
Đối tượng áp dụng: Từ khóa tuyển sinh 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành: |
Thanh nhạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số ngành: |
7210205 |
|
Số tín chỉ tích lũy: |
134 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
Tính chất
(bắt buộc/
tự chọn) |
Số tín chỉ |
Phân bổ tín chỉ |
Đơn vị quản lý học phần |
Ghi chú |
LT |
TH/
TN |
TT |
ĐAMH |
ĐA/KLTN |
Học kỳ 1 |
12 |
10 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
1 |
SKL101 |
Phương pháp học đại học |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
Khoa XHTT |
|
2 |
ART367 |
Trải nghiệm ngành, nghề Thanh nhạc |
BB |
1 |
|
|
1 |
|
|
Khoa NT |
|
3 |
ART365 |
Nhập môn ngành Thanh nhạc |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
4 |
ART316 |
Ký xướng âm 1 |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
5 |
ART445 |
Thanh nhạc 1 |
BB |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
Học kỳ 2 |
17 |
16 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
1 |
POL105 |
Triết học Mác - Lênin |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
Khoa XHTT |
|
2 |
LAW101 |
Pháp luật đại cương |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
Khoa KTTC |
|
3 |
ART226 |
Lịch sử âm nhạc phương Tây 1 |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
4 |
ART318 |
Ký xướng âm 2 |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
5 |
ART446 |
Thanh nhạc 2 |
BB |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
6 |
ART438 |
Piano phổ thông 1 |
BB |
1 |
1 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
7 |
ART427 |
Kỹ thuật diễn viên |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
8 |
PHT101 |
Giáo dục thể chất 1 |
BB |
1 |
|
1 |
|
|
|
TT.ĐTTTS |
|
Học kỳ 3 |
16 |
13 |
3 |
0 |
0 |
0 |
|
|
1 |
POL106 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
SOS102 |
Văn Hiến Việt Nam |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
ART320 |
Ký xướng âm 3 |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
4 |
ART458 |
Thanh nhạc 3 |
BB |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
5 |
ART439 |
Piano phổ thông 2 |
BB |
1 |
1 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
6 |
ART371 |
Hòa âm 1 |
BB |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
7 |
ART422 |
Hợp xướng 1 |
BB |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
8 |
PHT102 |
Giáo dục thể chất 2 |
BB |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
Học kỳ 4 |
18 |
15 |
3 |
0 |
0 |
0 |
|
|
1 |
POL107 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
NAS101 |
Môi trường và con người |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
INT201 |
Đại cương về CNTT và truyền thông |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
ART372 |
Ký xướng âm 4 |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
5 |
ART459 |
Thanh nhạc 4 |
BB |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
6 |
ART373 |
Hòa âm 2 |
BB |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
7 |
ART423 |
Hợp xướng 2 |
BB |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
8 |
ART440 |
Piano phổ thông 3 |
BB |
1 |
1 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
9 |
PHT103 |
Giáo dục thể chất 3 |
BB |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
Học kỳ 5 |
18 |
16 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
|
1 |
POL109 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
SOS204 |
Các vấn đề xã hội đương đại |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
SOS206 |
Mỹ học đại cương |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Mới 6 |
Ký xướng âm 5 |
BB |
1 |
1 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
5 |
ART460 |
Thanh nhạc 5 |
BB |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
6 |
Mới 3 |
Biểu diễn ban nhạc |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
7 |
Mới 8 |
Phân tích âm nhạc 1 |
BB |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
8 |
ART228 |
Lịch sử Âm nhạc Việt Nam |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
Học kỳ 6 |
18 |
11 |
1 |
2 |
0 |
0 |
|
|
1 |
POL108 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
PSY201 |
Tâm lý học đại cương |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
BUS102 |
Quản trị sự thay đổi |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
ART461 |
Thanh nhạc 6 |
BB |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
5 |
Mới 1 |
Báo cáo chuyên đề thực tiễn (Thanh nhạc) |
BB |
1 |
1 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
6 |
Mới 2 |
Thực tập cơ sở (Thanh nhạc) |
BB |
2 |
|
|
2 |
|
|
Khoa NT |
|
7 |
Mới 29 |
Thực hành dàn dựng và biểu diễn âm nhạc |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
Khoa NT |
|
8 |
Mới 28 |
Phương pháp sáng tác âm nhạc ứng dụng |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
Khoa NT |
|
Học kỳ 7 |
19 |
14 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
|
1 |
BUS101 |
Tinh thần khởi nghiệp |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
2 |
SOS101 |
Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
SOS205 |
Giao tiếp đa văn hóa |
BB |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Mới 4 |
Mỹ học âm nhạc |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
5 |
ART462 |
Thanh nhạc 7 |
BB |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
6 |
Mới 3 |
Kỹ thuật sản xuất MV âm nhạc |
BB |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
Khoa NT |
|
* Nhóm tự chọn (Chọn 1 trong 4 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 |
ART201 |
Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
7.2 |
SKL202 |
Kỹ năng hành chính văn phòng |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7.3 |
MAR201 |
Marketing căn bản |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7.4 |
ENG201 |
Tiếng Anh giao tiếp 1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 8 |
16 |
2 |
0 |
5 |
0 |
9 |
|
|
1 |
LAW501 |
Thực tập tốt nghiệp |
BB |
5 |
|
|
5 |
|
|
Khoa NT |
|
2 |
Mới 10 |
Phương pháp sư phạm chuyên ngành (Thanh nhạc) |
BB |
2 |
2 |
|
|
|
|
Khoa NT |
|
3 |
ART559 |
Chương trình tốt nghiệp Thanh nhạc (chương trình biểu diễn) |
BB |
9 |
|
|
|
|
9 |
Khoa NT |
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Giáo dục Quốc phòng: Sinh viên học tập trung từng đợt theo kế hoạch của Nhà trường. |
|
|
|
|
|
|
* Các học phần kỹ năng mềm: Sinh viên liên hệ với Viện Doanh trí để đăng ký học và thi. |
|
|
|
|
|
|
* Tin học, ngoại ngữ chuẩn đầu ra: Sinh viên liên hệ với Trung tâm Tin học, Trung tâm Ngoại ngữ để đăng ký học và thi. |
|