STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Mã HP
học trước |
Tổng |
LT |
TH/TN |
TT |
ĐAMH |
KLTN |
I. GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
50 |
50 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
I1. Các học phần về lý luận chính trị và pháp luật |
14 |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
POL105 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
2 |
POL106 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
|
|
|
|
POL105 |
3 |
POL107 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
|
|
|
|
POL106 |
4 |
POL108 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
|
|
|
|
POL109 |
5 |
POL109 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
|
|
|
POL107 |
6 |
LAW101 |
Pháp luật đại cương |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I2. Các học phần về ứng dụng CNTT và sử dụng ngoại ngữ |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
INT201 |
Đại cương về CNTT và truyền thông |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I3. Các học phần về Khoa học tự nhiên, Môi trường |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
NAS101 |
Môi trường và con người |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I4. Các học phần về kinh tế, quản lý và quản trị đại cương |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
BUS101 |
Tinh thần khởi nghiệp |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I5. Các học phần về khoa học xã hội, nhân văn và đa văn hóa |
18 |
18 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
SOS102 |
Văn Hiến Việt Nam |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
2 |
SOS204 |
Các vấn đề xã hội đương đại |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
PSY201 |
Tâm lý học đại cương |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
SOS206 |
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
5 |
SOS205 |
Giao tiếp đa văn hóa |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
6 |
SOS101 |
Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I6. Các học phần về tố chất cá nhân chung |
6 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
SKL101 |
Phương pháp học đại học |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
2 |
BUS102 |
Quản trị sự thay đổi |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
Nhóm tự chọn (Chọn 1 trong 4 học phần) |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
ART201 |
Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
2 |
SKL202 |
Kỹ năng hành chính văn phòng |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
MAR201 |
Marketing căn bản |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
ENG201 |
Tiếng Anh giao tiếp 1 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II. GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
67 |
31 |
22 |
0 |
0 |
0 |
|
II.1. Các học phần cơ sở ngành |
14 |
10 |
1 |
3 |
0 |
0 |
|
1 |
ART382 |
Nhập môn ngành CNĐATH |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
ART383 |
Trải nghiệm ngành, nghề |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
3 |
CTE303 |
Báo cáo chuyên đề thực tiễn |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
4 |
CTE304 |
Thực tập cơ sở |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
5 |
CTE305 |
Âm nhạc đại cương |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
6 |
CTE306 |
Lịch sử điện ảnh, truyền hình |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
7 |
CTE307 |
Luật về điện ảnh, truyền hình |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
8 |
CTE308 |
Phân tích tâm lý khán giả |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
II.2. Các học phần chuyên ngành |
32 |
17 |
15 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
CTE401 |
Kỹ thuật diễn xuất |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
2 |
CTE402 |
Đạo diễn điện ảnh và chương trình truyền hình |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
3 |
CTE403 |
Tiếng Anh chuyên ngành điện ảnh, truyền hình |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
4 |
CTE404 |
Kỹ thuật dựng phim 1 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
5 |
CTE405 |
Kỹ thuật dựng phim 2 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
CTE404 |
6 |
CTE406 |
Phân tích phim điện ảnh, truyền hình 1 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
7 |
CTE407 |
Phân tích phim điện ảnh, truyền hình 2 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
8 |
CTE408 |
Hóa trang điện ảnh, truyền hình |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
9 |
CTE409 |
Ánh sáng điện ảnh, truyền hình |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
10 |
CTE410 |
Âm thanh điện ảnh, truyền hình |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
11 |
CTE411 |
Nhạc phim |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
12 |
CTE412 |
Nghiệp vụ quay phim 1 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
13 |
CTE413 |
Nghiệp vụ quay phim 2 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
CTE412 |
14 |
CTE414 |
Sáng tạo nội dung điện ảnh, truyền hình |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
15 |
CTE415 |
Hiệu ứng kỹ xảo hình ảnh |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
16 |
CTE416 |
Kịch học điện ảnh, truyền hình |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
II.3. Các học phần chuyên ngành sâu |
21 |
14 |
7 |
0 |
0 |
0 |
|
Chuyên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
21 |
14 |
7 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
CTE417 |
Công nghệ sản xuất hình ảnh 1 |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
|
2 |
CTE418 |
Công nghệ sản xuất hình ảnh 2 |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
CTE417 |
3 |
CTE419 |
Công nghệ sản xuất hình ảnh 3 |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
CTE418 |
4 |
CTE420 |
Công nghệ sản xuất hình ảnh 4 |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
CTE419 |
5 |
CTE421 |
Nghiệp vụ dựng phim 1 |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
|
6 |
CTE422 |
Nghiệp vụ dựng phim 2 |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
CTE421 |
7 |
CTE423 |
Nghiệp vụ dựng phim 3 |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
CTE422 |
II.4. Các học phần tốt nghiệp |
17 |
0 |
0 |
5 |
0 |
12 |
|
1 |
CTE501 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
|
|
5 |
|
|
CTE304 |
2 |
CTE502 |
Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
12 |
|
|
|
|
12 |
CTE423 |